Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhà cung cấp" 1 hit

Vietnamese nhà cung cấp
button1
English Nounssuppliers
Example
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.

Search Results for Synonyms "nhà cung cấp" 2hit

Vietnamese nhà cung cấp dịch vụ mạng
button1
English Nounsinternet service provider
Vietnamese nhà cung cấp dịch vụ
button1
English Nounsservice provider
Example
Đây là nhà cung cấp dịch vụ Internet.
This is an Internet service provider.

Search Results for Phrases "nhà cung cấp" 3hit

Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.
Chúng tôi mua hàng từ nhà cung cấp.
We purchase goods from the supplier.
Đây là nhà cung cấp dịch vụ Internet.
This is an Internet service provider.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z